Từ điển Thiều Chửu
訢 - hân/hi
① Vui, cùng nghĩa với chữ hân 欣. ||② Nấu, hấp. ||③ Một âm là hi. hi hợp 訢合 hoà khí giao cảm.

Từ điển Trần Văn Chánh
訢 - hân
(văn) ① Vui vẻ (như 欣, bộ 欠); ② Nấu, hấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
訢 - hân
Vui mừng — Việc vui mừng.